Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
picotin
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • đấu (dùng đong suất ăn yến mạch cho ngựa, khoảng 2, 5 lít)
    • Un picotin d'avoine
      một đấu đại mạch
Related search result for "picotin"
Comments and discussion on the word "picotin"