Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
picotage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự làm cay (mắt), sự làm giặm (da), sự gây cảm giác kim châm
  • sự châm lỗ chỗ
  • sự mổ, sự rỉa (chim)
Related search result for "picotage"
Comments and discussion on the word "picotage"