Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
picking
/'pikiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự cuốc, sự đào, sự khoét
  • sự hái (hoa, quả)
  • sự mổ (thóc...)
  • sự nhặt (rau...)
  • sự nhổ (lông...)
  • sự mở, sự cạy (ổ khoá); sự móc túi, sự ăn cắp
    • picking and stealing
      sự ăn cắp vặt
  • sự chọn lựa
  • (số nhiều) đồ nhặt mót được
  • (số nhiều) đồ thừa, vụn thừa
  • (số nhiều) bổng lộc; đồ thừa hưởng, tiền đãi ngoài, tiền diêm thuốc
Related search result for "picking"
Comments and discussion on the word "picking"