Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
philanthrope
Jump to user comments
danh từ
  • kẻ yêu người, người bác ái
  • người từ tâm
  • người không vụ lợi
Related words
Related search result for "philanthrope"
Comments and discussion on the word "philanthrope"