Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
phiền nhiễu
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. Quấy rầy nhiều, hết việc này đến việc khác, làm cho khó mà chịu nổi. Bộ đội đóng quân cả tháng, không hề phiền nhiễu dân.
Related search result for
"phiền nhiễu"
Words contain
"phiền nhiễu"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
phiền
phiền phức
than phiền
phiền nhiễu
tần phiền
Cao Bằng
nhiễu chuyện
phiền hà
khổ não
rầy
more...
Comments and discussion on the word
"phiền nhiễu"