Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pharaon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (đánh bài) (đánh cờ) bài faraon
  • (sử học) vua Ai Cập (Ai Cập xưa) faraon
Related search result for "pharaon"
Comments and discussion on the word "pharaon"