Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
phụng
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 dt Biến âm của phượng (chim tưởng tượng): Lầu rồng, gác phụng.
2 đgt Vâng theo: Phụng mệnh.
Related search result for
"phụng"
Words pronounced/spelled similarly to
"phụng"
:
phang
phạng
phăng
phẳng
phong
phong
phong
phòng
phòng
phỏng
more...
Words contain
"phụng"
:
Hầu Loan phụng
Lân phụng
Lữ Phụng Tiên, Điêu thuyền
Linh Phụng gặp Ngô Đồng
phụng
phụng cầu
phụng chỉ
phụng dưỡng
phụng hoàng
phụng mệnh
more...
Comments and discussion on the word
"phụng"