Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phế
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Cg. Phế bỏ. Bỏ đi, không dùng nữa: Vua bị phế; Phế hết những sách khiêu dâm thời xưa.
Related search result for "phế"
Comments and discussion on the word "phế"