Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phần lớn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cg. Phần nhiều. Số tương đối lớn trong một số người hay vật: Phần lớn cán bộ cơ quan đang đi công tác xa.
Related search result for "phần lớn"
Comments and discussion on the word "phần lớn"