Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phất phơ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 đg. (Vật mỏng, nhẹ) chuyển động qua lại nhẹ nhàng theo làn gió. Tà áo dài phất phơ trước gió. Mái tóc phất phơ.
  • 2 t. 1 Lang thang, không có mục đích. Đi phất phơ ngoài đường. 2 Hời hợt, không nghiêm túc. Làm ăn phất phơ. // Láy: phất pha phất phơ (ý nhấn mạnh).
Related search result for "phất phơ"
Comments and discussion on the word "phất phơ"