Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
phản nghịch
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • rebelle
    • Đạo quân phản nghịch
      une armée rebelle
  • traître, félon
    • Chư hầu phản nghịch
      un vassal félon
Related search result for "phản nghịch"
Comments and discussion on the word "phản nghịch"