Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
protestataire
Jump to user comments
danh từ
  • người phản kháng, người kháng nghị
  • (sử học) nghị sĩ phản kháng sáp nhập An-xát-Lo-ren vào nước Đức (ở Pháp năm 1870)
tính từ
  • phản kháng, kháng nghị
Comments and discussion on the word "protestataire"