Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
phản chứng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (toán) Phương pháp chứng minh bằng cách đặt điều ngược với điều phải chứng minh làm giả thiết rồi suy luận từ giả thiết đó để đi đến một kết luận vô lý.
Related search result for "phản chứng"
Comments and discussion on the word "phản chứng"