Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
phản động
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • réactionnaire
    • Chính sách phản động
      politique réactionnaire
    • phái phản động
      la réaction
Related search result for "phản động"
Comments and discussion on the word "phản động"