Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for phải in Vietnamese - Vietnamese dictionary
ba phải
gặp phải
lẽ phải
mắc phải
mặt phải
phải
phải đũa
phải đòn
phải đạo
phải điều
phải đường
phải bả
phải biết
phải cách
phải cái
phải chăng
phải chi
phải dấu
phải gái
phải giá
phải gió
phải giờ
phải khi
phải lòng
phải lại
phải lẽ
phải môn
phải mặt
phải như
phải quấy
phải rồi
phải tội
phải thời
phải vạ
thì phải
Trí Phải