Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phăng teo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Một con bài của bài tây, khi đánh ra thì có thể át được tất cả các con bài khác. Ngb. Hỏng, mất (thtục): Bài thi như thế thì phăng teo rồi.
Related search result for "phăng teo"
Comments and discussion on the word "phăng teo"