Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
phình phịch
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Tiếng vỗ vào vật gì mềm: Vỗ bụng phình phịch.
Related search result for "phình phịch"
Comments and discussion on the word "phình phịch"