Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phép trừ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (toán) Một trong bốn phép tính của số học, nhờ đó khi người ta có hai số thì tìm được một số thứ ba, gọi là hiệu số (hay hiệu), sao cho khi cộng với số thứ hai thì lại được số thứ nhất.
Related search result for "phép trừ"
Comments and discussion on the word "phép trừ"