Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
phénomène
Jump to user comments
danh từ
hiện tượng
Les phénomènnes naturels
các hiện tượng tự nhiên
điều kỳ dị (thân mật) người kỳ dị
Related search result for
"phénomène"
Words contain
"phénomène"
:
épiphénomène
phénomène
Words contain
"phénomène"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
duy hiện tượng
hiện tượng học
hiện tượng
thiên văn
lạ kì
thái ất
kỳ dị
cam tẩu mã
phổ quát
uẩy
more...
Comments and discussion on the word
"phénomène"