Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
phénomène
Jump to user comments
danh từ
  • hiện tượng
    • Les phénomènnes naturels
      các hiện tượng tự nhiên
  • điều kỳ dị (thân mật) người kỳ dị
Related search result for "phénomène"
Comments and discussion on the word "phénomène"