Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phân lập
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nói chính quyền chia cho nhiều cơ quan cùng nắm giữ: Tam quyền phân lập.
Related search result for "phân lập"
Comments and discussion on the word "phân lập"