Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
petrify
/'petrifai/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • biến thành đá
  • (nghĩa bóng) làm sững sờ, làm chết điếng; làm ngay đơ ra
    • to be petrified with fear
      sợ chết điếng
    • to be petrified with amazement
      ngạc nhiên sững sờ cả người
  • (nghĩa bóng) làm tê liệt, làm mất hết sức sống (tâm trí, lý thuyết...)
nội động từ
  • hoá đá
  • (nghĩa bóng) sững sờ, chết điếng; ngay đơ ra
  • (nghĩa bóng) tê liệt
Related words
Related search result for "petrify"
Comments and discussion on the word "petrify"