Jump to user comments
ngoại động từ
- (nghĩa bóng) làm sững sờ, làm chết điếng; làm ngay đơ ra
- to be petrified with fear
sợ chết điếng
- to be petrified with amazement
ngạc nhiên sững sờ cả người
- (nghĩa bóng) làm tê liệt, làm mất hết sức sống (tâm trí, lý thuyết...)
nội động từ
- (nghĩa bóng) sững sờ, chết điếng; ngay đơ ra