Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pestilent
/'pestilənt/
Jump to user comments
tính từ
  • nguy hại như bệnh dịch làm chết người
  • (nghĩa bóng) độc hại
    • pestilent doctrines
      những thuyết độc hại
  • (thông tục) quấy rầy, làm khó chịu
Related search result for "pestilent"
Comments and discussion on the word "pestilent"