Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pesanteur
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự nặng, sức nặng
    • La pesanteur d'une charge
      sức nặng của một gánh
  • (vật lý học) trọng lực
  • sự nặng nề, sự ì ạch
    • Pesanteur d'estomac
      sự nặng bụng
    • Pesanteur d'esprit
      đầu óc nặng nề chậm chạm
Related words
Related search result for "pesanteur"
Comments and discussion on the word "pesanteur"