Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
perspective
Jump to user comments
tính từ giống cái
  • xem perspectif
danh từ giống cái
  • (hoạ) luật phối cảnh
  • cảnh sắc
  • viễn cảnh, triển vọng
    • En perspective
      (có) triển vọng, trong tương lai
Related search result for "perspective"
Comments and discussion on the word "perspective"