Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
(also found in
English - Vietnamese
,
English - English (Wordnet)
,
Computing (FOLDOC)
, )
perspective
Jump to user comments
tính từ giống cái
xem perspectif
danh từ giống cái
(hoạ) luật phối cảnh
cảnh sắc
viễn cảnh, triển vọng
En perspective
(có) triển vọng, trong tương lai
Related search result for
"perspective"
Words pronounced/spelled similarly to
"perspective"
:
perspectif
perspective
prospective
Words contain
"perspective"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
cảnh sắc
viễn ảnh
quan điểm
triển vọng
viễn tượng
viễn cảnh
viễn cảnh
phối cảnh
Comments and discussion on the word
"perspective"