Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
perpetuate
/pə'petjueit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm thành vĩnh viễn, làm cho bất diệt, làm sống mãi, làm tồn tại mãi mãi
  • ghi nhớ mãi
    • to perpetuate the memory of a hero
      ghi nhớ mãi tên tuổi của một vị anh hùng
Related search result for "perpetuate"
Comments and discussion on the word "perpetuate"