Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
permuter
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • đổi lẫn, hoán vị
    • Permuter les chiffres d'un nombre
      hoán vị các con số của một số
nội động từ
  • lẫn cho nhau, hoán đổi
    • Fonctionnaire qui permute avec un collègue
      viên chức hoán đổi với một đồng nghiệp
Related search result for "permuter"
Comments and discussion on the word "permuter"