Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
permis
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • giấy phép
    • Permis de port d'arme
      giấy phép mang súng
    • Permis de conduire
      bằng lái xe
  • (rộng) kỳ thi lấy giấy phép
    • Passer son permis
      thi lấy giấy phép
Related search result for "permis"
Comments and discussion on the word "permis"