Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
perk
/pə:k/
Jump to user comments
nội động từ
  • ngẩng đầu lên, vểnh lên, vểnh mặt lên (tự đắc, hỗn xược...) ((cũng) to-up)
  • (+ up) vui tươi lên, phấn khởi lại (sau cơn buồn, cơn bệnh)
ngoại động từ (+ up)
  • vểnh (đuôi...) lên, vênh (mặt...) lên
  • làm bảnh cho, làm đỏm dáng cho (ai, bộ quần áo...)
tính từ
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) perky
danh từ
  • (động vật học) (viết tắt) của perquisite
Related search result for "perk"
Comments and discussion on the word "perk"