Jump to user comments
nội động từ
- ngẩng đầu lên, vểnh lên, vểnh mặt lên (tự đắc, hỗn xược...) ((cũng) to-up)
- (+ up) vui tươi lên, phấn khởi lại (sau cơn buồn, cơn bệnh)
ngoại động từ (+ up)
- vểnh (đuôi...) lên, vênh (mặt...) lên
- làm bảnh cho, làm đỏm dáng cho (ai, bộ quần áo...)
tính từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) perky
danh từ
- (động vật học) (viết tắt) của perquisite