Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
pericrania
/,peri'kreiniəm/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều pericrania /,peri'kreiniə/
  • (giải phẫu) màng quanh sọ
  • (đùa cợt) sọ, óc, não; trí tuệ, trí óc
Related search result for "pericrania"
Comments and discussion on the word "pericrania"