Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
perfume
/'pə:fju:m/
Jump to user comments
danh từ
  • hương thơm; mùi thơm
  • nước hoa; dầu thơm
ngoại động từ
  • toả hương thơm vào, toả mùi thơm vào (không khí...)
  • xức nước hoa vào (khăn tay, tóc...)
Related words
Related search result for "perfume"
Comments and discussion on the word "perfume"