Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
perforation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự đục thủng, sự xuyên thủng, sự khoét thủng, sự đục lỗ; lỗ đục (ở thẻ đục lỗ...)
  • (y học) sự thủng; lỗ thủng (ở dạ dày, ruột...)
Related search result for "perforation"
Comments and discussion on the word "perforation"