Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
perfide
Jump to user comments
tính từ
  • (văn học) bất nghĩa, phản trắc
  • nham hiểm, ác hiểm
    • Insinuation perfide
      lời nói bóng gió nham hiểm
    • un fleuve perfide
      con sông ác hiểm
danh từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ bất nghĩa, kẻ phản trắc
Related search result for "perfide"
Comments and discussion on the word "perfide"