Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
perceptible
Jump to user comments
tính từ
  • có thể thu
    • Impôt perceptible
      thuế có thể thu
  • có thể nhận thấu; có thể nhận thức
    • Perceptible à l'oeil
      có thể nhận thấy bằng mắt
    • Intention perceptible
      ý định có thể nhận thấy
Related words
Related search result for "perceptible"
Comments and discussion on the word "perceptible"