Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
percepteur
Jump to user comments
tính từ
  • (tâm lý học) thu, thu nhận
    • Organes percepteurs des sensations
      cơ quan thu cảm giác
danh từ giống đực
  • người thu thuế, người thu tiền phạt
Related search result for "percepteur"
Comments and discussion on the word "percepteur"