Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
peppery
/'pepəri/
Jump to user comments
danh từ
  • (thuộc) hồ tiêu; như hồ tiêu
  • có nhiều tiêu; cay
  • nóng nảy, nóng tính
    • a peppery temper
      tính nóng nảy
  • châm biếm, chua cay
    • peppery speech
      lời nói châm biếm chua cay
Related search result for "peppery"
Comments and discussion on the word "peppery"