Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pendulum
/'pendjuləm/
Jump to user comments
danh từ
  • quả lắc, con lắc
  • vật đu đưa lúc lắc
  • người hay do dự dao động
Related search result for "pendulum"
Comments and discussion on the word "pendulum"