Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
pendency
/'pendənsi/
Jump to user comments
danh từ
  • tình trạng chưa quyết định, tình trạng chưa giải quyết, tình trạng còn để treo đó; (pháp lý) tình trạng chưa xử
Related search result for "pendency"
Comments and discussion on the word "pendency"