Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
peloton
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cuộn nhỏ, cuộn
  • đám (sâu, bọ)
    • Un peloton de chenilles
      một đám sâu
  • tốp
    • Le peloton de tête
      tốp dẫn đầu (trong một cuộc đua)
  • (quân sự) trung đội
  • (từ cũ, nghĩa cũ) gối nhỏ cắm kim
Related search result for "peloton"
Comments and discussion on the word "peloton"