French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- (thông tục) mân mê, sờ soạng
- (thông tục) nịnh hót
- Peloter un homme influent
nịnh hót một người có thế lực
- (từ hiếm; nghĩa ít dùng) cuộn lại thành cuộn
nội động từ
- Peloter en attendant partie+ (từ cũ, nghĩa cũ) làm tạm thời để chờ dịp