Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
peloter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (thông tục) mân mê, sờ soạng
  • (thông tục) nịnh hót
    • Peloter un homme influent
      nịnh hót một người có thế lực
  • (từ hiếm; nghĩa ít dùng) cuộn lại thành cuộn
    • Peloter du fil
      cuộn chỉ
nội động từ
  • Peloter en attendant partie+ (từ cũ, nghĩa cũ) làm tạm thời để chờ dịp
Related search result for "peloter"
Comments and discussion on the word "peloter"