Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
pedigree
/'pedigri:/
Jump to user comments
danh từ
  • phả hệ
  • nòi, dòng dõi, huyết thống
  • (ngôn ngữ học) gốc (của từ), từ nguyên
  • (định ngữ) nòi
    • a pedigree horse
      ngựa nòi
Related search result for "pedigree"
Comments and discussion on the word "pedigree"