Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
pediculous
/pi'dikjulə/ Cách viết khác : (pediculous) /pi'dikjuləs/
Jump to user comments
tính từ
  • có nhiều chấy rận
  • do chấy rận
Related search result for "pediculous"
Comments and discussion on the word "pediculous"