Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
pay-off
/'peiɔf/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự trả lương, sự trả tiền
  • kỳ trả lương, kỳ trả tiền
  • sự thưởng phạt
  • phần, tỷ lệ phần trăm
Related search result for "pay-off"
Comments and discussion on the word "pay-off"