Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
paver
Jump to user comments
ngoại động từ
  • lát (gạch, đá, gỗ)
  • (từ cũ; nghĩa cũ) phủ đầy
    • Les feuilles pavent le sol
      lá phủ đầy đất
    • avoir un gosier pavé
      xem gosier
    • la ville en est pavée; les rues en sont pavées
      đầy ối
Related search result for "paver"
Comments and discussion on the word "paver"