Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
patrouille
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự tuần tra; đội tuần tra
  • đội
    • Patrouille de chasse
      (hàng không) đội khu trục
Related search result for "patrouille"
Comments and discussion on the word "patrouille"