Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
patenôtre
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (mỉa mai) kinh cầu nguyện, kinh
    • Marmotter des patenôtres
      lẩm bẩm đọc kinh
  • (từ cũ; nghĩa cũ) lời vô nghĩa; lời khó hiểu
  • (khảo cổ học) tràng hạt
Related search result for "patenôtre"
Comments and discussion on the word "patenôtre"