Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
pasteur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người chăn cừu, người chăn súc vật, mục đồng
  • (tôn giáo) mục sư
  • (đạo Tin lành)
  • (nghĩa bóng) người chỉ đạo
    • le Bon Pasteur
      Chúa Giê-xu
Related search result for "pasteur"
Comments and discussion on the word "pasteur"