Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
pastel
/pæs'tel/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) cây tùng lam
  • màu tùng lam
  • (nghệ thuật) màu phấn; bức tranh màu phấn
Related search result for "pastel"
Comments and discussion on the word "pastel"