Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
dĩ vãng
bội phần
quá khứ
ngày trước
sạt
bay
đời
chìm
Blowing dust and wind
gió bụi
cảm hoài
bác cổ thông kim
bước đường
diễu binh
hoài cổ
cổ nhân
kiếp trước
hoài xuân
quá niên
quá lứa
diễu
đi qua
luống tuổi
kim cổ
độ trước
quá vãng
hồi trước
khiên
hôm xưa
giáo mác
thịnh thế
hồng lâu
cốm
lướt
hiện tại
bắt bớ
chợt
mông muội
lân
nhiều
sau xưa
trước
hỗn mang
hỗn loạn
chức dịch
loạn lạc
bấm giờ
khai mạc
nhắm nhe
lịch sử
động tính từ
cậy cục
dữ đòn
ẳng
càng
chán chường
Phan Văn Trị
năm bảy
qua
oạch
more...