Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
passover
/'pɑ:s,ouvə/
Jump to user comments
danh từ
  • (Passover) lễ Quá hải (của người Do thái); con cừu dâng lễ Quá hải
  • (nghĩa bóng) Chúa Giê-xu
Related search result for "passover"
Comments and discussion on the word "passover"