Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
passim
/'pæsim/
Jump to user comments
phó từ
  • khắp nơi, đây đó (dùng để nói về một tác giả...)
    • this occurs in Milton passim
      điều đó thấy ở khắp trong tác phẩm của Min-tơn
Related search result for "passim"
Comments and discussion on the word "passim"